Có 2 kết quả:

口齒生香 kǒu chǐ shēng xiāng ㄎㄡˇ ㄔˇ ㄕㄥ ㄒㄧㄤ口齿生香 kǒu chǐ shēng xiāng ㄎㄡˇ ㄔˇ ㄕㄥ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

eloquence that generates perfume (idiom); profound and significant text

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

eloquence that generates perfume (idiom); profound and significant text

Bình luận 0