Có 2 kết quả:
口齒生香 kǒu chǐ shēng xiāng ㄎㄡˇ ㄔˇ ㄕㄥ ㄒㄧㄤ • 口齿生香 kǒu chǐ shēng xiāng ㄎㄡˇ ㄔˇ ㄕㄥ ㄒㄧㄤ
kǒu chǐ shēng xiāng ㄎㄡˇ ㄔˇ ㄕㄥ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
eloquence that generates perfume (idiom); profound and significant text
Bình luận 0
kǒu chǐ shēng xiāng ㄎㄡˇ ㄔˇ ㄕㄥ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
eloquence that generates perfume (idiom); profound and significant text
Bình luận 0